Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Quang Nam
Mã sinh viên: 1231030370
Lớp: CĐ ĐL 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 3 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2011
4 Hóa học 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2011 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 21/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thực tập Hàn CB 8.7 8.7 A 8.7 (A) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Chi tiết máy 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 03/02/2012 11/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.2 ** F ** ** 09/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thủy lực đại cương 0 2.2 F 2.2 (F) 15/02/2012
13 Cấu tạo ôtô 2 0 0.1 F 0.1 (F) 14/01/2012
14 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 2.7 F 2.7 (F) 15/01/2012
15 Tin học văn phòng ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 I (I) 19/02/2012
17 Tiếng anh 3 I (I)
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 ** 2.5 ** F ** ** 23/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo