Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 1231030423
Lớp: CĐ ĐL 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 06/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 4 5 4.6 5.3 D D 5.3 (D) 03/10/2011 17/10/2011
4 Hóa học 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 7.2 7.2 B 7.2 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
10 Chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 11/03/2012
12 Thủy lực đại cương 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 15/02/2012 12/03/2012
13 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 4 5 D 5 (D) 14/02/2012
14 Cấu tạo ôtô 2 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
15 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
16 Tin học văn phòng 0 ** 2 ** F ** ** 18/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/02/2012 15/03/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 6 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo