Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quyết Thắng
Mã sinh viên: 1231040527
Lớp: CĐ KTĐ 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 9 8 B 8 (B) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 28/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2011 18/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2011
8 Tiếng anh 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 10/10/2011 18/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 8 8 B 8 (B) 06/01/2012
10 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2012
11 Máy điện – Khí cụ điện 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2012
12 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
13 Điện tử công suất 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 10/02/2012 11/03/2012
14 Phương pháp tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
17 Điều khiển lôgic 5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2012
18 Hệ thống điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/10/2012 23/10/2012
19 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/08/2012 17/08/2012
20 Thực tập cơ bản máy điện 8.7 A 8.7 (A)
21 Truyền động điện ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 10/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Thực tậpTrang bị điện 7.3 B 7.3 (B)
25 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
26 Điều khiển quá trình 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
27 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
28 Vi xử lý 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2013 14/03/2013
29 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
30 Trang bị điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/02/2013 18/03/2013
31 Cung cấp điện 6 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2013
33 Trang bị điện 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/06/2013
34 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
36 Điện tử công suất 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 03/10/2012
37 Tin học văn phòng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 18/04/2012
38 Toán ứng dụng 2 0 ** 1 ** F ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán ứng dụng 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/04/2012 12/04/2012
40 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo