Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1231050083
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2011
2 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2011 19/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 18/10/2011
15 Điện tử số 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2012 ĐPK
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
22 Kỹ thuật xung I (I)
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2012 23/10/2012
24 CAD trong điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/10/2012 19/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 1 6 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 02/10/2012 22/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 26/09/2012 17/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/10/2012 25/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 18/10/2012
30 Tiếng anh 4 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
32 Vi điều khiển 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 01/02/2013 18/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
34 Hệ thống viễn thông 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2013
36 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 01/02/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 26/02/2013 21/03/2013
38 Vi điều khiển 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/06/2013 19/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
41 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
42 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2012 02/10/2012
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/10/2012 18/10/2012
45 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
46 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2012
47 Mạch điện tử 1 ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 19/04/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo