Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Khanh
Mã sinh viên: 1231050274
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 0 1 1 F F 1 (F) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 1 3 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 ** 3 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/10/2011 17/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Điện tử số 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 5 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.3 A 9.3 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 14/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tiếng anh 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điện tử công suất (ĐT) 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 0 0.4 F 0.4 (F) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
30 Toán ứng dụng 1 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 26/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
34 Vi điều khiển I (I)
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
36 Hệ thống viễn thông 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Mạng máy tính (ĐT) 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 25/01/2013 22/02/2013
38 Truyền hình số ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
40 Xử lý số tín hiệu 0 ** 0.6 ** F ** ** 11/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Điện tử số ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo