Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Văn
Mã sinh viên: 1231050292
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 2 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4 D 4 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2011 20/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 1 5 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 4 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 4 3 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 14/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2012 ĐPK
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 2 6 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 19/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 26/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
32 Vi điều khiển 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 19/02/2013 19/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.6 C 6.6 (C)
34 Hệ thống viễn thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
36 Truyền hình số 7 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2013
37 Vi điều khiển 1 5 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 14/06/2013 19/06/2013
38 Truyền hình số 10 8 B 8 (B) 06/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
40 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/06/2013 22/06/2013
42 Xử lý số tín hiệu 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
43 Toán ứng dụng 1 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 04/09/2012 02/10/2012
44 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2013
45 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 19/04/2013
46 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo