Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Minh Quân
Mã sinh viên: 1231050312
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/09/2011 19/10/2011
12 Kinh tế học đại cương 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 17/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 20/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 2 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/02/2012 29/03/2012 ĐPK
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 13/03/2012
21 Tiếng anh 3 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 3 8 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
31 Vi điều khiển 1 2 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 19/02/2013 19/03/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.8 C 6.8 (C)
33 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2013
34 Hệ thống viễn thông 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/01/2013 14/03/2013
35 Truyền hình số 9 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
36 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2013
40 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/09/2012 03/10/2012
41 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 02/10/2012
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 29/03/2013
43 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2013
44 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 22/03/2013
45 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 31/03/2013
46 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013
47 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013
48 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo