Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1231050343
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/04/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 5 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2011
6 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5 D 5 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
15 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4.3 D 4.3 (D)
19 Xử lý số tín hiệu 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 14/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 I C 6.3 (C) 13/03/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo