Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Tú
Mã sinh viên: 1231050348
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 1 9 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 6 6.5 C 6.5 (C) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 7 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012 ĐPK
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 13/03/2012
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2012
23 CAD trong điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 26/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
32 Vi điều khiển 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 19/02/2013 19/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.8 C 6.8 (C)
34 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
35 Hệ thống viễn thông 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/01/2013 14/03/2013
36 Truyền hình số 6 5 D 5 (D) 01/02/2013
37 Truyền hình số 9 7.3 B 7.3 (B) 06/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
39 Vi điều khiển nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2013
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/06/2013 22/06/2013
41 Vật lý 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hóa học 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 22/10/2012
43 Mạch điện tử 1 3 4.7 D 4.7 (D) 19/04/2012 ĐPK
44 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật Audio – Video 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo