Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Quyền
Mã sinh viên: 1231050365
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 6 5.2 D 5.2 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/03/2011 27/04/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5 D 5 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 3 0 3.1 1.1 F F 3.1 (F) 14/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 13/03/2012
21 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử I (I)
24 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 9 6.4 C 6.4 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
30 CAD trong điện tử I (I)
31 Vật lý 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 26/02/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
34 Vi điều khiển 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 19/02/2013 19/03/2013
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.8 C 6.8 (C)
36 Hệ thống viễn thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/01/2013 14/03/2013
37 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
38 Truyền hình số ** 6 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 19/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
41 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/06/2013 18/06/2013
42 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/06/2013 22/06/2013
43 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2012 03/10/2012
44 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2012 02/10/2012
45 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2012
46 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 18/09/2013
47 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo