Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Toàn
Mã sinh viên: 1231050466
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
9 Điện tử số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2012
11 Kỹ thuật xung 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 15/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 18/10/2012 18/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 23/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 18/10/2012 ĐPK
24 Phân tích mạch DC/AC 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
25 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
26 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
27 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2013
28 Truyền hình số ** 9 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
31 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/02/2013 19/03/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
33 Vi điều khiển I (I)
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
35 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/06/2013 22/06/2013
36 Vi điều khiển nâng cao 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 13/06/2013 18/06/2013
37 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
38 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
39 Mạch điện tử 1 8 8.1 B 8.1 (B) 29/03/2012
40 Tiếng anh 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/04/2012 23/04/2012
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 19/04/2013
42 Điện tử công suất (ĐT) 10 9.3 A 9.3 (A) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo