Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1231050537
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
9 Điện tử số 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
13 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 21/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 0 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 18/02/2013 13/03/2013
18 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 25/09/2012 23/10/2012
20 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/10/2012 15/10/2012
21 Kỹ thuật Audio – Video 1 9 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 08/10/2012 22/10/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 02/10/2012 22/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 18/10/2012 18/10/2012
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 23/10/2012 25/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 21/10/2012
26 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
27 Hệ thống viễn thông 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/01/2013 14/03/2013
28 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
29 Truyền hình số 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 26/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
32 Vi điều khiển 2 0 3.3 1.9 F F 3.3 (F) 19/02/2013 19/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
34 Hệ thống viễn thông 2.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2014
35 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 17/06/2013
36 Vi điều khiển 1 5 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 14/06/2013 19/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/06/2013 22/06/2013
39 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/06/2013 18/06/2013
40 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 4 D 4 (D) 05/09/2013
43 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2013 06/10/2013
44 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 12/09/2013
45 Thiết kế hệ thống số 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 02/04/2013 02/04/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo