Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Sơn
Mã sinh viên: 1231050646
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5 D 5 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 08/10/2011 18/10/2011
9 Điện tử số 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 6 5.7 I C 5.7 (C) 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
13 Xử lý số tín hiệu 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2012
15 Điện tử số 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
17 Tiếng anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2014
18 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
19 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2012 23/10/2012
20 CAD trong điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/10/2012 17/10/2012
21 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/10/2012 22/10/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/10/2012 22/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 25/10/2012 25/10/2012
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/10/2012 15/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 20/10/2012
26 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phân tích mạch DC/AC 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
28 Toán ứng dụng 1 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
30 Hệ thống viễn thông 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 24/01/2013 14/03/2013
31 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 30/01/2013
32 Truyền hình số ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 26/02/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
35 Vi điều khiển 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2013 27/03/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
38 Vi điều khiển nâng cao 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2013
39 Điện tử số 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 10/09/2012 01/10/2012
40 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/10/2012 22/10/2012
41 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
42 Tiếng anh 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2013 14/10/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
44 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** (I) 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo