Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lành Văn Trường
Mã sinh viên: 1231050701
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Mạch điện tử 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Điện tử số 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/02/2012 11/03/2012
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 27/02/2012 15/03/2012
10 Kỹ thuật xung 5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
11 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Xử lý số tín hiệu 3 4.1 D 4.1 (D) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 19/02/2012 15/03/2012
14 Tiếng anh 3 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
15 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử) 4.5 4.5 Y 4.5 (Y) 07/08/2014
16 Thi tốt nghiệp chính trị 8.5 8.5 G 8.5 (G) 07/08/2014
17 Phương pháp tính 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2011 10/10/2011
18 Tiếng anh 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2011 04/10/2011

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo