Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Ngọc
Mã sinh viên: 1231050725
Lớp: CĐ ĐT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5 D 5 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 0 2 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 10/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 19/02/2012 28/03/2012
11 Kỹ thuật xung 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/02/2012 06/04/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 2 5 3 5 F D 5 (D) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 24/10/2012 25/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
25 Vi điều khiển 0 0 1 1 F F 1 (F) 01/02/2013 12/03/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
27 Hệ thống viễn thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2013 14/03/2013
28 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
29 Truyền hình số 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5 D 5 (D) 26/02/2013
31 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.2 D 4.2 (D) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/06/2013 18/06/2013
35 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 6 C 6 (C) 18/10/2012
36 Tiếng anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2013
37 Tiếng anh 3 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
38 Mạch điện tử 1 0 3.5 1 3.3 F F 3.3 (F) 08/09/2013 05/10/2013
39 Tiếng anh 3 ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mạch điện tử 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/03/2014 03/04/2014
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 21/03/2014 10/04/2014
42 Tiếng anh 4 8.5 8 B 8 (B) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo