Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Nhung
Mã sinh viên: 1231060129
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
16 Xác suất thống kê toán ** ** I ** ** 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
20 Lập trình Windows 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/02/2013 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/02/2013 02/04/2013
27 Xử lý ảnh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
29 Công nghệ XML 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
32 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 13/06/2013
33 Giao diện người - máy 7.5 7 B 7 (B) 03/06/2013
34 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.2 B 8.2 (B) 04/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
39 Kiến trúc máy tính 10 9 A 9 (A) 28/08/2012
40 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2012
41 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2012
42 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo