Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Minh Ngọc
Mã sinh viên: 1231060196
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.2 I D 5.2 (D) 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.2 I F 2.2 (F) 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 07/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính I (I)
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.2 I C 6.2 (C) 16/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 19/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/03/2013 21/03/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
27 Xử lý ảnh 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 10/02/2013 15/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 5.5 I C 5.5 (C) 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
32 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 29/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
36 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 05/09/2012
37 Tiếng anh 2 0 ** 2.1 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ sở dữ liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2012
39 Kiến trúc máy tính 8 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
40 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2014
42 Đồ họa máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo