Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Nam
Mã sinh viên: 1231060290
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 29/03/2012 ĐPK
9 Mạng máy tính 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2012 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 23/10/2012 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 8 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 15/09/2012 29/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 24/09/2012 06/10/2012
19 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 8.5 9 A 9 (A) 06/09/2013
24 Giao diện người - máy 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/03/2013 21/03/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/03/2013 18/03/2013
26 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
28 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/06/2013 25/06/2013
29 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/05/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 04/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
33 Tiếng anh 2 I (I)
34 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2012
35 Đồ họa máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo