Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1231070198
Lớp: CĐ KT 11 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/10/2011
2 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 30/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 4 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/02/2012 13/03/2012
11 Toán tài chính 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/02/2012 09/03/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/10/2012 23/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/10/2012
21 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng 4 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
26 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2013 20/03/2013
27 Kế toán tài chính 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2013 15/03/2013
28 Kế toán quản trị 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2013
32 Tin kế toán 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/03/2013 15/03/2013
33 Kế toán thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2013 22/03/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/06/2013
35 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 11/06/2013
36 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2013
37 Kế toán quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
38 Kế toán Công ty 10 9.3 A 9.3 (A) 06/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
41 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
42 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 04/04/2013
43 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo