Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1231070263
Lớp: CĐ KT 11 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
12 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 26/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
22 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2012 22/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 5 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 27/01/2013 14/03/2013
29 Kiểm toán 1 4 5.2 I D 5.2 (D) 14/03/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013
31 Tin kế toán 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 01/03/2013 15/03/2013
32 Kế toán thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 03/02/2013
33 Kế toán quốc tế 4 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2013
34 Kế toán Công ty 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 06/06/2013 17/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
37 Tiếng anh 1 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
38 Tiếng anh 2 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 12/09/2012 22/10/2012
39 Giáo dục thể chất 2 I (I)
40 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kế toán Công ty I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo