Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Nam
Mã sinh viên: 1231070388
Lớp: CĐ KT 13 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4.1 D 4.1 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 07/10/2011 18/10/2011
8 Xác suất thống kê toán 1 4.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2013 21/10/2013
9 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2015
10 Giao tiếp kinh doanh 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
11 Kế toán tài chính 1 3 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
13 Marketing căn bản 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 15/02/2012 13/03/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 21/02/2012
16 Luật kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
18 Kế toán tài chính 2 I (I)
19 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
20 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 23/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
23 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 5.5 I C 5.5 (C) 22/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/10/2013
26 Kế toán thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2014
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 27/02/2013 20/03/2013
28 Kế toán tài chính 3 4 4.5 I D 4.5 (D) 14/03/2013
29 Kế toán quản trị 0 2.2 I F 2.2 (F) 19/03/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2013
31 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
33 Tin kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
34 Kế toán Công ty 6 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2013
36 Kế toán quản trị 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/06/2013 20/06/2013
37 Kế toán quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
38 Kế toán thuế 0 ** 2.5 ** F ** ** 09/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán tài chính 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 08/06/2014 ĐPK
41 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/05/2014 08/06/2014
42 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 05/06/2014 ĐPK
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2014
44 Tiếng anh 4 ** 9 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 26/05/2014 15/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xác suất thống kê toán 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2014
49 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2014 ĐPK
50 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 27/08/2014
51 Luật kinh tế 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kế toán tài chính 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/03/2013 12/04/2013
53 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.4 D 5.4 (D) 29/03/2013
54 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2013
55 Tiếng anh 1 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 08/09/2014 15/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo