Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Cẩm Thuý
Mã sinh viên: 1231070834
Lớp: CĐ KT 18 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 19/10/2011 ĐPK
4 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
8 Xác suất thống kê toán 6 5 D 5 (D) 28/02/2013
9 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 6 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
22 Thuế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2012 23/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 21/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 18/09/2011
26 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán tài chính 3 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2013
28 Kế toán quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.1 B 8.1 (B) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
32 Tin kế toán 1 3 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 12/03/2013 23/03/2013
33 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2013
35 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo