Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huế
Mã sinh viên: 1231071125
Lớp: CĐ KT 21 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 12/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/10/2011 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
11 Toán tài chính 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/09/2012 16/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
21 Thuế 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
24 Thị trường chứng khoán I (I)
25 Kế toán tài chính 2 I (I)
26 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 07/02/2013
28 Kế toán quản trị 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
32 Tin kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 01/03/2013
33 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 03/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 9 8.5 A 8.5 (A) 10/06/2013
35 Kế toán quốc tế 9 9.3 A 9.3 (A) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Nguyên lý kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2012
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
40 Toán cao cấp C1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2012 02/10/2012
41 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
42 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2013
43 Kinh tế vi mô ** 9 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 29/03/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo