Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Vân Khánh
Mã sinh viên: 1231071222
Lớp: CĐ KT 18 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 5.5 C 5.5 (C) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 06/10/2011
6 Nguyên lý kế toán ** 9.5 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 19/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giao tiếp kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
8 Kế toán tài chính 1 8 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
11 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 03/02/2012
12 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2012 15/03/2012
13 Tiếng anh 3 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 20/02/2012 06/04/2012
14 Kế toán tài chính 2 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2012
15 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2012
16 Tài chính doanh nghiệp 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 23/10/2012
17 Thị trường chứng khoán 6 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2012
18 Thống kê doanh nghiệp I (I)
19 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp I (I)
23 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
24 Kế toán tài chính 3 8 7.7 I B 7.7 (B) 15/03/2013
25 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 20/03/2013
29 Tin kế toán 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 12/03/2013 23/03/2013
30 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 27/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2013
33 Kế toán quốc tế 5 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
34 Kế toán Công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Thống kê doanh nghiệp ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 24/05/2014 08/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kinh tế vĩ mô 4 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
38 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
39 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 17/09/2012 30/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo