Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Phương Lan
Mã sinh viên: 1231071589
Lớp: CĐ KT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012 ĐPK
10 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 11/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 27/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán tài chính 3 ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 07/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán quản trị ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 27/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 9 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kiểm toán 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 25/01/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Phân tích hoạt động kinh tế ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 29/01/2013 05/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tin kế toán 2 9 3.8 8.4 F B 8.4 (B) 18/02/2013 15/03/2013
31 Kế toán thuế ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 03/02/2013 08/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế vi mô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/06/2013 21/06/2013
33 Kế toán tài chính 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2013
34 Kế toán ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
35 Kế toán Công ty 9 8.3 B 8.3 (B) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Kinh tế vĩ mô 1 3.7 F 3.7 (F) 04/09/2012
38 Xác suất thống kê toán 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 07/09/2012 24/09/2012
39 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2012
40 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 07/09/2012
41 Tiếng anh 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo