Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mai
Mã sinh viên: 1231071921
Lớp: CĐ KT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Toán cao cấp C2 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/02/2012 10/03/2012
14 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2013
17 Kế toán tài chính 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 12/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
22 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 01/03/2013 26/03/2013
32 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
33 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
34 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Toán cao cấp C1 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/08/2012 02/10/2012
37 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2012 29/08/2012
38 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2012
39 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 01/04/2013
40 Kinh tế vi mô 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 29/03/2013 26/04/2013
41 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo