Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Soa
Mã sinh viên: 1231072304
Lớp: CĐ KT 22(Đất Việt) - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 6 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 13/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2012 13/03/2012
11 Toán tài chính 0 ** 2.8 ** F ** ** 08/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 30/01/2013
17 Giao tiếp kinh doanh I (I)
18 Toán tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2013
19 Kế toán tài chính 2 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2012
20 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 11/09/2012 15/10/2012
21 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 23/10/2012
22 Thị trường chứng khoán 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/10/2012 23/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/09/2012 22/10/2012
24 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 22/10/2012
26 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
27 Thống kê doanh nghiệp ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.4 D 4.4 (D) 27/02/2013
30 Kế toán tài chính 3 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2013
31 Kế toán quản trị 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2013 19/03/2013
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2013
33 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 20/03/2013
35 Tin kế toán 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2013 05/04/2013
36 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2013
37 Kế toán quốc tế 5 5.3 D 5.3 (D) 12/06/2013
38 Kế toán Công ty 7 6 C 6 (C) 06/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
41 Toán cao cấp C1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/08/2012 02/10/2012
42 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2012
43 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 30/03/2013 08/04/2013
45 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
46 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2014
48 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo