Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Minh Thắng
Mã sinh viên: 1231090069
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 04/10/2011 03/11/2011 ĐPK
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 ** 3 ** F ** ** 04/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 3 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2012 ĐPK
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 26/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 19/09/2012 22/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
23 Quản trị sản xuất 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 16/03/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2013 17/03/2013
25 Quản trị chất lượng 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 25/01/2013 05/04/2013 ĐPK
26 Quản trị nhân lực 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 04/02/2013 22/03/2013
27 Tin quản trị 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 19/02/2013 21/02/2013
28 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
29 Thuế 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 01/03/2013 22/03/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2013
31 Quản trị chất lượng 7 7 B 7 (B) 09/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 02/10/2012
35 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
36 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
37 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
39 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 05/04/2012
40 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 03/04/2012
41 Luật kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/03/2012 19/04/2012
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2013
43 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo