Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1231090076
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/09/2011 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 3 1 3 F F 3 (F) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 3 4.4 D 4.4 (D) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
12 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 3 5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/09/2012 23/10/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 04/10/2013
24 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
25 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
27 Quản trị sản xuất 6 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
29 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
30 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2013
31 Tin quản trị 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 19/02/2013 21/02/2013
32 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 27/01/2013
33 Thuế 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2013
35 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 12/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
37 Kinh tế vi mô 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/05/2014 02/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 29/08/2012
40 Xác suất thống kê toán 5 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2012
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kinh tế vi mô 0 2.7 F 2.7 (F) 19/03/2012
43 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 3 I (I)
45 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013
46 Marketing căn bản I (I)
47 Thuế ** ** ** ** 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo