Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tĩnh
Mã sinh viên: 1231090085
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 20/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
13 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/09/2012 17/10/2012
18 Quản trị Marketing 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 20/09/2012 17/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/09/2012 23/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2012 22/10/2012
22 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
25 Quản trị sản xuất 7 6 C 6 (C) 31/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2013
27 Quản trị chất lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 0 ** 2.6 ** F ** ** 04/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tin quản trị 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 19/02/2013 21/02/2013
30 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 27/01/2013
31 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
32 Quản trị nhân lực ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị nhân lực 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2013
35 Tài chính tiền tệ 3 4.5 D 4.5 (D) 12/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.5 C 6.5 (C)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Pháp luật đại cương (KT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/04/2012 09/04/2012
40 Kinh tế vi mô 1.5 3.3 F 3.3 (F) 11/03/2017
41 Tiếng anh 2 6 5.4 D 5.4 (D) 04/04/2013
42 Giáo dục thể chất 3 I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2013
46 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 08/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo