Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Tuyết
Mã sinh viên: 1231090086
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2013
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 20/02/2013 20/03/2013
25 Quản trị sản xuất ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2013
27 Quản trị chất lượng 4 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2013
29 Tin quản trị 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 19/02/2013 21/02/2013
30 Quản trị văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2013
31 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
32 Quản trị sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
33 Quản trị chất lượng 9 8 B 8 (B) 09/06/2013
34 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
36 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
38 Kế toán tài chính 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 03/04/2012
40 Kinh tế vĩ mô 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2013 26/04/2013
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/04/2013 16/04/2013
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/04/2013 13/04/2013
43 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo