Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Khánh
Mã sinh viên: 1231090306
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 0 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2012 13/03/2012
10 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 9 1.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013 ĐPK
24 Quản trị sản xuất 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2013 01/04/2013 ĐPK
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/02/2013 ĐPK
28 Tin quản trị 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 19/02/2013 24/02/2013
29 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 26/02/2013 ĐPK
30 Tài chính tiền tệ 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/02/2013 20/03/2013
31 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
33 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
34 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 10/06/2013
35 Quản trị sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2013
36 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2013
37 Quản trị văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
40 Toán cao cấp C1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 31/08/2012 02/10/2012
41 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2012
42 Nguyên lý kế toán 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/04/2012 16/04/2012
43 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/03/2012 12/04/2012
44 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013
45 Tin văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/03/2013 02/04/2013
46 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 29/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo