Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 1231090473
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
24 Quản trị sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
28 Tin quản trị 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
29 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
30 Thuế 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/03/2013 22/03/2013
31 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
32 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 06/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
34 Toán cao cấp C1 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 31/08/2012 02/10/2012
35 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
36 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo