Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Tiến Phúc
Mã sinh viên: 1231090506
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/10/2011 15/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô I (I)
4 Nguyên lý kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 I (I)
8 Giao tiếp kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
12 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 30/01/2012
13 Toán tài chính 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/02/2012 03/03/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/09/2012 17/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
22 Luật kinh tế 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Quản trị sản xuất 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 04/02/2013 22/03/2013
28 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
29 Thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 20/02/2013 20/03/2013
32 Quản trị sản xuất I (I)
33 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 09/06/2013
34 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 09/06/2013
35 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 06/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 03/04/2012
39 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2014
40 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
41 Quản trị sản xuất ** ** ** (I) 17/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo