Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoà
Mã sinh viên: 1231090559
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2012 28/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
12 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2013 17/03/2013
17 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
18 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
19 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
23 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
24 Quản trị văn phòng 6 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2013
25 Thuế 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 01/03/2013 22/03/2013
26 Quản trị sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2013 17/03/2013
28 Quản trị chất lượng 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 25/01/2013 16/03/2013
29 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2013
30 Tin quản trị 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/02/2013 21/02/2013
31 Quản trị Marketing 0 ** 1.9 ** F ** ** 10/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
34 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
35 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
36 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 29/03/2012
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
38 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo