Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Sơn
Mã sinh viên: 1231090584
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
11 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
12 Kế toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012 ĐPK
13 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
15 Toán tài chính 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 14/02/2012 03/03/2012
16 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 10/03/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
19 Chiến lược kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
20 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 28/09/2012 23/10/2012
22 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Quản trị văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2013
25 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
26 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
27 Quản trị sản xuất 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 31/01/2013 01/04/2013 ĐPK
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2013 17/03/2013
29 Quản trị chất lượng 7 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2013
30 Quản trị nhân lực 3 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2013
31 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 19/02/2013
32 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
33 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
34 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
37 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
38 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2013
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo