Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thắng
Mã sinh viên: 1231100011
Lớp: CĐ CNCM 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2011
2 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 6 6.1 C 6.1 (C) 02/10/2011
4 Kỹ thuật điện ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 28/09/2011 15/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 22/09/2011 17/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 10/10/2011
8 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
9 Thực hành công nghệ may 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2011
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/02/2012
11 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Mỹ thuật trang phục 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
13 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
14 Thiết kế trang phục 2 6 6 C 6 (C) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
17 Công nghệ may 3 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 14/10/2012
18 Corel draw 8 B 8 (B)
19 Sáng tác thời trang 7 6 C 6 (C) 24/10/2012
20 Thiết kế trang phục 3 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 23/10/2012 23/10/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 3 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
25 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
26 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
27 Thiết kế mẫu công nghiệp 5.5 C 5.5 (C)
28 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2013
29 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (May) 8 B 8 (B)
32 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
33 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2013
34 Vật lý 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Toán cao cấp 1 I (I)
36 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2013
37 Toán ứng dụng 1 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2013
39 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
40 Toán ứng dụng 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 06/09/2013 10/10/2013 ĐPK
41 Toán ứng dụng 1 5.5 6 C 6 (C) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo