Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tường Thị Liên
Mã sinh viên: 1231100084
Lớp: CĐ CNCM 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 7 7 B 7 (B) 02/10/2011
4 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2011
5 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 11/10/2011
8 Marketing (May) 5 6 C 6 (C) 10/10/2011
9 Thực hành công nghệ may 1 6 6 C 6 (C) 25/10/2011
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Mỹ thuật trang phục 4 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2012
13 Quản lý chất lượng trang phục 8 0 7.8 2.4 B F 7.8 (B) 24/02/2012 22/03/2012
14 Thiết kế trang phục 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
17 Công nghệ may 3 7 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2012
18 Corel draw 8 B 8 (B)
19 Sáng tác thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 23/10/2012
20 Thiết kế trang phục 3 9 8.9 A 8.9 (A) 23/10/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
25 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
26 Thực hành công nghệ may 4 6 C 6 (C)
27 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
28 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2013
29 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (May) 8 B 8 (B)
32 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
33 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7 7 B 7 (B) 08/06/2013
34 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo