Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nhung
Mã sinh viên: 1231110011
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
2 Hình họa 1 7.7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/10/2011 19/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 07/10/2011 20/10/2011
5 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
6 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.9 B 7.9 (B) 14/10/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 6.3 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2011
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
9 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/02/2012 13/03/2012
10 Hình hoạ 2 6.7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2012
11 Lịch sử thời trang 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/02/2012 05/03/2012
12 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2012
13 Thiết kế trang phục 2 6 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 0.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
16 Corel draw 9 A 9 (A)
17 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
18 Thiết kế trang phục 3 0 2.2 I F 2.2 (F) 23/10/2012
19 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 17/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
22 Tâm lý học đại cương 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 23/10/2012
23 Thiết kế trang phục 3 I (I)
24 Ký họa 0 F (I)
25 Photoshop 0 F (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Auto CAD (May) 0 F (I)
28 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
29 Thực hành công nghệ may 3 6 C 6 (C)
30 Hình hoạ màu 7 7 B 7 (B) 09/01/2013
31 Ký họa 3.7 F 3.7 (F)
32 Sáng tác TT trên máy vi tính 8.5 A 8.5 (A)
33 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 8 B 8 (B)
34 Sáng tác thời trang dạ hội 7.5 B 7.5 (B)
35 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
36 Hóa học 1 I (I)
37 Tâm lý học đại cương ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 25/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo