Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Kim Ngọc
Mã sinh viên: 1231120016
Lớp: CĐ HVC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2011 17/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/09/2011 15/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
7 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/09/2011
8 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/02/2012 11/03/2012
9 Hoá học 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2012
10 Hoá lý 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/02/2012 05/03/2012
11 Hoá phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kinh tế học đại cương I (I)
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 27/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 An toàn lao động 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2012
19 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2012 15/10/2012
20 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 14/09/2012 15/10/2012
21 Kỹ thuật phản ứng 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
22 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 24/09/2012 19/10/2012
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
26 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2012
27 SX sơn màu và kỹ thuật sơn ** ** ** (I) 01/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
29 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
30 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2012
31 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2012
32 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2012
33 Công nghệ điện hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
34 Tổng hợp hữu cơ 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/06/2013 19/06/2013
35 Hoá học 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hoá hữu cơ I (I)
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
38 Hoá phân tích công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/05/2013
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/06/2013
41 Toán ứng dụng 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 02/10/2012
42 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tay nghề (HVC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo