Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Vì
Mã sinh viên: 1231120040
Lớp: CĐ HVC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
7 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2011
8 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hoá lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
10 Hoá phân tích 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 06/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
13 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 27/02/2013 21/03/2013
14 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
15 An toàn lao động 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2012
16 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 15/10/2012
17 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.2 I D 5.2 (D) 15/10/2012
18 Kỹ thuật phản ứng 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
19 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 19/10/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8 B 8 (B) 01/01/2013
24 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
25 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2012
26 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2012
27 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2012
28 Công nghệ điện hoá 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2013
29 Tổng hợp hữu cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2013
30 Hoá học 2 7 7 B 7 (B) 06/06/2013
31 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 8.3 B 8.3 (B) 08/06/2013
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2013
33 Hoá phân tích công cụ 7 6 C 6 (C) 11/06/2013
34 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 8 B 8 (B) 13/05/2013
36 Cơ kỹ thuật ** ** ** (I) 11/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/03/2012 17/04/2012
40 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 04/04/2012
41 Thực tập tay nghề (HVC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013
42 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo