Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Dũng
Mã sinh viên: 1231140057
Lớp: CĐ HPT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 17/10/2011
2 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2011
5 Vật lý 1 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 29/09/2011 17/10/2011
6 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4 D 4 (D) 08/10/2011
8 Hoá học 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
9 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2012
10 Hoá phân tích 9 8.6 A 8.6 (A) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 15/03/2012 ĐPK
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
15 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2013
16 An toàn lao động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 18/10/2012
17 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2012
18 Kỹ thuật môi trường 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật phản ứng 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
20 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
24 Phân tích công nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2012
25 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7.9 B 7.9 (B)
26 Phân tích công cụ 1 7 7 B 7 (B) 23/12/2012
27 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7.2 B 7.2 (B)
28 Phân tích môi trường 7 7 B 7 (B) 02/01/2013
29 Kỹ thuật xúc tác 5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2012
30 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8.1 B 8.1 (B) 08/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
32 Tổng hợp hữu cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/06/2013 19/06/2013
33 Công nghệ điện hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/05/2013
35 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/03/2012 19/04/2012
36 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 05/04/2012
37 Cơ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 29/03/2013
38 Tin học văn phòng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 31/03/2013 11/04/2013
39 Thực tập tay nghề (HPT) 7 7 B 7 (B) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo