1
|
1231140042
|
Chu Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
2
|
1231140045
|
Lục Thị Vân
Anh
|
7
|
|
|
3
|
1231140051
|
Nguyễn Thị Lan
Anh
|
7
|
|
|
4
|
1231140003
|
Nguyễn Thị
ánh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231140079
|
Nguyễn Hữu
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231140012
|
Phạm Thị Anh
Đào
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231140077
|
Hoàng Văn
Đông
|
6
|
|
|
8
|
1231140043
|
Trần Duy
Đông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231140056
|
Trần Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231140027
|
Nguyễn Thị
Dung
|
4
|
|
|
11
|
1231140057
|
Bùi Quang
Dũng
|
4
|
|
|
12
|
1231140035
|
Nguyễn Thị
Duyên
|
8
|
|
|
13
|
1231140016
|
Nguyễn Khắc
Giang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231140030
|
Nguyễn Thị Hương
Giang
|
2
|
7
|
|
15
|
1231140039
|
Trương Thị
Giang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231140068
|
Nguyễn Thị
Hằng
|
5
|
|
|
17
|
1231140067
|
Phạm Thị
Hằng
|
1
|
8
|
|
18
|
1231140073
|
Hoàng Thị
Hậu
|
3
|
|
|
19
|
1231140069
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
0
|
6
|
|
20
|
1231140072
|
Trịnh Văn
Hiệp
|
2
|
4
|
|
21
|
1231140071
|
Trương Thị
Hoa
|
2
|
0
|
|
22
|
1231140074
|
Hà Viết
Hoà
|
3
|
|
|
23
|
1231140046
|
Nguyễn Gia
Hoà
|
4
|
|
|
24
|
1231140007
|
Nguyễn Xuân
Hoà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231140052
|
Lâm Ngọc
Hoàng
|
4
|
|
|
26
|
1231140063
|
Nguyễn Bá
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231140008
|
Nguyễn Viết
Hoàng
|
3
|
|
|
28
|
1231140065
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
4
|
|
|
29
|
1231140054
|
Đỗ Thị
Huế
|
2
|
|
|
30
|
1231140036
|
Lê Thị
Hương
|
3
|
|
|