Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 1231140068
Lớp: CĐ HPT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
2 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2011
5 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2011
6 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
8 Hoá học 2 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2012 ĐPK
9 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
10 Hoá phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
12 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
15 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
17 Kỹ thuật môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2012
18 Kỹ thuật phản ứng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2012 14/10/2012
19 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
23 Phân tích công nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2012
24 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
25 Phân tích công cụ 1 9 9 A 9 (A) 23/12/2012
26 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7.9 B 7.9 (B)
27 Phân tích môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2013
28 Kỹ thuật xúc tác 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2012
29 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
31 Tổng hợp hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
32 Công nghệ điện hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 9 A 9 (A) 16/05/2013
34 Thực tập tay nghề (HPT) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo