Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Phú
Mã sinh viên: 1231190012
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.2 I C 6.2 (C) 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 3 I F 3 (F) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 6 6 C 6 (C) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
17 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
18 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 6.5 6.5 TBK 6.5 (TBK) 04/09/2014
19 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 9 9 XS 9 (XS) 20/08/2014
20 CADD ** ** ** ** 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Công nghệ chế tạo máy 0 ** 2.3 ** F ** ** 14/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 19/10/2012
24 Trang bị điện ** ** ** ** 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 22/10/2012
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
28 Thực tập CNC 0 F (I)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
30 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 I (I)
31 Thực tập sửa chữa 1.2 F 1.2 (F)
32 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
33 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Vật lý 1 ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Toán cao cấp 2 I (I)
36 Toán cao cấp 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo