Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Ngỡi
Mã sinh viên: 1231190065
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 2 I F 2 (F) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 6 6 C 6 (C) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 02/10/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.2 I D 5.2 (D) 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
26 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/02/2013 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 7 B 7 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Công nghệ CNC 3 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2013
31 Công nghệ bảo trì 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/02/2013 18/03/2013
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 I C 5.7 (C) 20/06/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 6.9 C 6.9 (C) 07/06/2013
34 Máy nâng chuyển ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 08/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
37 Vật lý 1 ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán cao cấp 2 I (I)
39 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
40 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo