Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nhường
Mã sinh viên: 1231190094
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.1 B 7.1 (B) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 C 6 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6 I C 6 (C) 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC I (I)
30 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
32 Công nghệ CNC I (I)
33 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 20/05/2014
34 Công nghệ CNC ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 11/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/06/2013 21/06/2013
36 Máy nâng chuyển ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 08/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
39 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 02/10/2012
40 Thủy lực đại cương ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
42 Sức bền vật liệu ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vật lý 1 I (I)
44 Tiếng anh 1 0 ** 2.1 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hóa học 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
47 Trang bị điện 4 4 D 4 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo