Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1231190095
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.1 B 7.1 (B) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 6 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.6 7.6 B 7.6 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 6 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 2 0 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 5 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 I (I)
28 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
30 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 0 F (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
34 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
35 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo