Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Văn Minh
Mã sinh viên: 1231190138
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
3 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 6 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
25 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 22/02/2013 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 4 4.2 I D 4.2 (D) 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 PLC 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2013 21/06/2013
34 Máy nâng chuyển 3 4.2 D 4.2 (D) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/04/2013 13/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo