Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tăng Tòng
Mã sinh viên: 1231190161
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.1 7.1 B 7.1 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4 D 4 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 17/09/2012 18/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Vật lý 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 PLC 4 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2013
34 Máy nâng chuyển 3 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 26/09/2012
37 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 04/09/2012 01/10/2012
38 Vật lý 1 ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 2 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
41 Trang bị điện 2 4.4 D 4.4 (D) 01/04/2013
42 Thiết bị cơ khí 7 7.2 B 7.2 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo